Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | |
77 | 1.004875.000.00.00.H56 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Lĩnh vực: Công tác dân tộc | |
78 | 1.004888.000.00.00.H56 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Lĩnh vực: Công tác dân tộc | |
79 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính | |
80 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
81 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
82 | 2.001947.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Lĩnh vực: Trẻ em | |
83 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
84 | 2.001944.000.00.00.H56 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
85 | 2.001925.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại | |
86 | 1.005460.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo | |
87 | 2.001909.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | Lĩnh vực: Tiếp công dân | |
88 | 2.001801.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | Lĩnh vực: Xử lý đơn | |
89 | 1.007194 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
90 | 1.007200 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
91 | 1.008191 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp | Lĩnh vực: Đất đai | |
92 | 1.008194 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | Lĩnh vực: Đất đai | |
93 | 1.008195 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | Lĩnh vực: Đất đai | |
94 | 1.008188 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | Lĩnh vực: Đất đai | |
95 | 1.003943.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
96 | 1.002150.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Xem chi tiết | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
97 | 1.003564.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
98 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
99 | 1.002192.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
100 | 1.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng |